Có 2 kết quả:

旮旯儿 gā lár ㄍㄚ 旮旯兒 gā lár ㄍㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 旮旯[ga1 la2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 旮旯[ga1 la2]

Bình luận 0